ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giá cả" 1件

ベトナム語 giá cả
button1
日本語 価格
例文
Giá cả càng ngày càng tăng.
価格が日増しに上昇している。
マイ単語

類語検索結果 "giá cả" 5件

ベトナム語 gia cầm
button1
日本語 家禽
例文
Gia cầm cần được tiêm phòng.
家禽にワクチンを打つ。
マイ単語
ベトナム語 cúm gia cầm
button1
日本語 家禽インフルエンザ
マイ単語
ベトナム語 bán giá cao
button1
日本語 高く売る
例文
Họ bán hàng với giá cao.
彼らは高く売る。
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu giá cao
button1
日本語 値嵩株
マイ単語
ベトナム語 gia cảnh
日本語 家庭状況
例文
Anh ấy có gia cảnh khó khăn.
彼は家庭状況が大変だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "giá cả" 9件

xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
giá cả lên xuống
物価が変動する
Gia cầm cần được tiêm phòng.
家禽にワクチンを打つ。
Giá cả phải theo tiêu chuẩn đánh giá.
価格は判断基準に従う。
Xin giữ đồ quý giá cẩn thận.
貴重品を大切に保管する。
Họ bán hàng với giá cao.
彼らは高く売る。
Giá cả càng ngày càng tăng.
価格が日増しに上昇している。
Giá cả có nhiều biến động.
物価に多くの変動がある。
Anh ấy có gia cảnh khó khăn.
彼は家庭状況が大変だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |